Có 2 kết quả:
物体 wù tǐ ㄨˋ ㄊㄧˇ • 物體 wù tǐ ㄨˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) object
(2) body
(3) substance
(2) body
(3) substance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) object
(2) body
(3) substance
(2) body
(3) substance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0